Bước tới nội dung

Cúp EHF

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cúp EHF là một giải của Liên đoàn bóng ném châu Âu dành cho các đội câu lạc bộ bóng ném nam của các Liên đoàn quốc gia thành viên. Đây là một giải cao quý của Liên đoàn, chỉ sau giải Hạng vô địch nam Liên đoàn bóng ném châu Âu. Giải này được tổ chức hàng năm, theo thể thức đấu loại trực tiếp.

Tổng kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Chung kết Các đội thua bán kết
Vô địch Tỉ số Hạng nhì
1981-82
Chi tiết
Đức VfL Gummersbach 23-14 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Željezničar Sarajevo Tiệp Khắc Slavia Praha Thụy Sĩ Pfadi Winterthur
1982-83
Chi tiết
Liên Xô ZTR Zaporozhye 23-16 22-20 Thụy Điển IFK Karlskrona
1983-84
Chi tiết
Đức TV Grosswallstadt 16-15 20-19 Đan Mạch HG Gladsaxe
1984-85
Chi tiết
România HC Minaur Baia Mare 22-17 14-18 Liên Xô ZTR Zaporozhye
1985-86
Chi tiết
Hungary Raba Vasas ETO Györ 23-17 20-24 Tây Ban Nha Tecnisa Alicante
1986-87
Chi tiết
Liên Xô Granitas Kaunas 23-23 18-18 Tây Ban Nha BM Atlético Madrid
1987-88
Chi tiết
România HC Minaur Baia Mare 20-21 23-20 Liên Xô Granitas Kaunas
1988-89
Chi tiết
Đức TURU Düsseldorf 17-12 15-18 Cộng hòa Dân chủ Đức ASK Vorwärts Frankfurt
1989-90
Chi tiết
Liên Xô SKIF Krasnodar 25-27 29-13 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Proleter Zrenjanin
1990-91
Chi tiết
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Borac Banja Luka 20-15 23-24 Nga CSKA Moskva
1991-92
Chi tiết
Đức SG Wallau-Massenheim 23-25 22-20 Belarus SKA Minsk
1992-93
Chi tiết
Tây Ban Nha CB Cantabria 24-20 26-20 Đức Bayer Dormagen
1993-94
Chi tiết
Tây Ban Nha BM Alzira Avidesa 23-19 21-22 Áo ASKÖ Linde Linz Tây Ban Nha Elgorriaga Bidasoa România Steaua Bucuresti
1994-95
Chi tiết
Tây Ban Nha BM Granollers 26-24 23-21 Nga Polyot Cheljabinsk Slovenia Gorenje Velenje Đức SG Vfl BHW Hameln
1995-96
Chi tiết
Tây Ban Nha BM Granollers 28-18 28-27 Ukraina Shakhtar Donetsk Croatia Zadar Gortan Đức SG Flensburg-Handewitt
1996-97
Chi tiết
Đức SG Flensburg-Handewitt 22-25 30-17 Đan Mạch Virum Sorgenfri Tây Ban Nha Academia Octavio Vigo Tây Ban Nha BM Granollers
1997-98
Chi tiết
Đức THW Kiel 23-25 26-21 Đức SG Flensburg-Handewitt Nga CSKA Moskva Croatia Brodomerkur Split
1998-99
Chi tiết
Đức SC Magdeburg 22-30 31-22 Tây Ban Nha BM Valladolid Đức TBV Lemgo Na Uy Sandefjord TIF
1999-2000
Chi tiết
Croatia RK Metković Jambo 24-22 23-25 Đức SG Flensburg-Handewitt Bồ Đào Nha ABC Braga Slovenia RK Prevent Slovenj Gradec
2000-01
Chi tiết
Đức SC Magdeburg 27-27 26-22 Croatia RK Metković Jambo Tây Ban Nha Bidasoa Irun Iceland Haukar Hafnarfjördur
2001-02
Chi tiết
Đức THW Kiel 36-29 24-28 Tây Ban Nha FC Barcelona Handbol Đức SG Wallau-Massenheim Tây Ban Nha BM Galdar
2002-03
Chi tiết
Tây Ban Nha FC Barcelona Handbol 35-23 33-26 Nga Lukoil-Dynamo Astrakhan Hungary Dunaferr SE Tây Ban Nha BM Altea
2003-04
Chi tiết
Đức THW Kiel 32-28 27-19 Tây Ban Nha BM Altea România Dinamo-Romc. Bucuresti Nga Lukoil-Dynamo Astrakhan
2004-05
Chi tiết
Đức TUSEM Essen 22-30 31-22 Đức SC Magdeburg Đức VfL Gummersbach Nga Lukoil-Dynamo Astrakhan
2005-06
Chi tiết
Đức TBV Lemgo 30-29 25-22 Đức Frisch Auf Göppingen Pháp US Créteil Handball Đức VfL Gummersbach
2006-07
Chi tiết
Đức SC Magdeburg 30-30 31-28 Tây Ban Nha CAI BM Aragón Thụy Sĩ Grasshopper-Club Zürich Đan Mạch Skjern Handball
2007-08
Chi tiết
Đức HSG Nordhorn 31-27 29-30 Đan Mạch FCK Handball Tây Ban Nha CAI BM Aragón Slovenia RK Koper
2008-09
Chi tiết
Slovenia RK Gorenje 29-28 26-22 Đức VfL Gummersbach Thụy Sĩ TSV St. Otmar St. Gallen Tây Ban Nha CAI BM Aragón
2009-10
Chi tiết
Đức TBV Lemgo 24-18 28-30 Thụy Sĩ Kadetten SH Handball Tây Ban Nha Naturhouse La Rioja Đức SG Flensburg-Handewitt

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]